🌟 한 입으로 두말하기

Tục ngữ

1. 한 가지 일에 대해 말을 이렇게 하였다 저렇게 하였다 한다는 말.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 그가 나중에 한 입으로 두말하지 못하도록 그의 말을 녹음했다.
    I recorded his words so he wouldn't say two in one mouth later.
  • Google translate 내가 언제 너랑 같이 여행을 간다고 했냐?
    When did i say i was going on a trip with you?
    Google translate 한 입으로 두말하기야? 엊그제 같이 점심을 먹을 때 분명히 그랬다고!
    Are you two talking in one bite? i'm sure we did it the other day when we had lunch together!

한 입으로 두말하기: say two words with one mouth,一口で両言。一口両舌。二枚舌,proférer deux mots avec une seule bouche, tenir un double langage,decir dos palabras con una sola boca,القيام بقول الكلمتين بفم واحد,(хадмал орч.) нэг амаар хоёр өөр зүйл хэлэх ; эргэж буцсан юм ярих,(một miệng hai lời), ăn nói hai lời, lưỡi không xương nhiều đường lắt léo,(ป.ต.)ปากหนึ่งปากพูดสองคำ ; พลิกลิ้น, กลับคำ, การพูดกลับไปมา,,(досл.) говорить два разных слова одним и тем же ртом,出尔反尔;一张嘴说两样话,

💕Start 한입으로두말하기 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365)